Đây là definitions của từ liên quan đến refinery. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của refinery.
0 a place where sugar or oil etc is refined
an oil refinery.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer