Đây là definitions của từ liên quan đến reconstitute. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reconstitute.
0 to put or change (something) back to its original form eg by adding liquid
Add water to reconstitute dried milk.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer