reconciliation

Đây là definitions của từ liên quan đến reconciliation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của reconciliation.

Ý nghĩa của reconciliation bằng tiếng Anh

  • 0

    • There has been a reconciliation between her and her husband

    • an act of reconciliation.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm