Đây là definitions của từ liên quan đến recommendation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của recommendation.
0 the act of recommending
I gave her the job on his recommendation.
1 something recommended
The recommendations of the committee.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer