Đây là definitions của từ liên quan đến readable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của readable.
0 easy or pleasant to read
I don’t usually enjoy poetry but I find these poems very readable.
1 able to be read
Your handwriting is scarcely readable.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer