Đây là definitions của từ liên quan đến read-between-the-lines. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của read-between-the-lines.
0 to understand something (from a piece of writing etc) which is not actually stated
1 to look for or find information (eg in a letter) which is not actually stated
Reading between the lines I get the impression that he wants to leave the company.