Đây là definitions của từ liên quan đến re. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của re.
0 used at the beginning of a business letter or email to introduce the subject
re your invoice of 23rd September.
1 (in some adjectives, adverbs, nouns, and verbs) again
reheated
repeatedly
a rearrangement
reunite.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer