Đây là definitions của từ liên quan đến rave. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rave.
0 to talk wildly because, or as if, one is mad
What’s he ranting and raving on about now?
1 to talk very enthusiastically
He’s been raving about this new song he’s heard.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer