Đây là definitions của từ liên quan đến ransom. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ransom.
0 a sum of money etc paid for the freeing of a prisoner
They paid a ransom of $40,000
(also adjective) They paid $40,000 in ransom money.
1 to pay money etc to free (someone).
2 to keep (a person) as a prisoner until a sum of money etc is paid for his release.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer