Đây là definitions của từ liên quan đến range. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của range.
1 the distance over which an object can be sent or thrown, sound can be heard etc
a mountain range.
4 in the United States, land, usually without fences, on which cattle etc can graze
a cattle range.
5 a place where a person can practise shooting etc; a rifle-range.
6 a large kitchen stove with a flat top.
7 to put in a row or rows