Đây là definitions của từ liên quan đến rainfall. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rainfall.
0 the amount of rain that falls in a certain place in a certain time
We haven’t had much rainfall this year
the annual rainfall.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer