Đây là definitions của từ liên quan đến railing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của railing.
0 a fence or barrier of (usually vertical) metal or wooden bars
They’ve put railings up all round the park.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer