raffia

Đây là definitions của từ liên quan đến raffia. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của raffia.

Ý nghĩa của raffia bằng tiếng Anh

  • 0 (strips of) fibre/fiber from the leaves of a type of palm tree, used for making mats, baskets etc.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm