Đây là definitions của từ liên quan đến radiotherapy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của radiotherapy.
0 the treatment of disease by X-rays and other forms of radiation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer