Đây là definitions của từ liên quan đến rabbi. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rabbi.
0 a Jewish priest or teacher of the law
the chief rabbi.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer