Đây là definitions của từ liên quan đến quit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quit.
0 to leave, stop, or resign from etc
I’m going to quit teaching
They have been ordered to quit the house by next week.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer