Đây là definitions của từ liên quan đến quieten. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quieten.
0 (often with down) to make or become quiet
I expect you to quieten down when I come into the classroom.
1 to remove or lessen (a person’s fears, doubts etc)
The purpose of his speech was to quieten people’s fears about the new legislation.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer