Đây là definitions của từ liên quan đến quadrant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của quadrant.
0 a quarter of a circle or a quarter of the circumference of a circle
1 an instrument which was formerly used in astronomy and navigation for measuring the altitudes of stars