Đây là definitions của từ liên quan đến push. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của push.
0 to press against something, in order to (try to) move it further away
1 to try to make (someone) do something; to urge on, especially foolishly
She pushed him into applying for the job.
3 a movement of pressure against something; a thrust
She gave him a push.
4 energy and determination
He has enough push to do well in his job.