Đây là definitions của từ liên quan đến prudently. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prudently.
0
She prudently booked a table at the restaurant in advance.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer