Đây là definitions của từ liên quan đến proverb. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của proverb.
0 a well-known saying that gives good advice or expresses a supposed truth
Two common proverbs are ‘Many hands make light work’ and ‘Don’t count your chickens before they’re hatched!’
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer