Đây là definitions của từ liên quan đến prone. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prone.
0 lying flat, especially face downwards
She was found lying prone on the floor.
1 (with to) inclined to; likely to experience etc
He is prone to illness.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer