Đây là definitions của từ liên quan đến promising. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của promising.
0 showing promise; likely to be good
She’s a promising pianist
Her work is promising.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer