Đây là definitions của từ liên quan đến prism. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prism.
0 a solid figure whose sides are parallel and whose two ends are the same in shape and size.
1 a glass object of this shape, usually with triangular ends, which breaks up a beam of white light into the colours/colors of the rainbow.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer