Đây là definitions của từ liên quan đến priority. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của priority.
0 the right to be or go first
An ambulance must have priority over other traffic.
1 (plural priorities) something that must be considered or done first
Our (first) priority is to feed the hungry.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer