Đây là definitions của từ liên quan đến primate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của primate.
0 an archbishop.
1 a member of the highest order of mammals, ie man, monkeys, apes, lemurs.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer