Đây là definitions của từ liên quan đến prerequisite. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của prerequisite.
0 (something that is) necessary for something else to be done or happen
An interest in children is (a) prerequisite for a teacher.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer