Đây là definitions của từ liên quan đến premature. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của premature.
0 happening etc before the right or expected time
a premature birth
The baby was three weeks premature.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer