Đây là definitions của từ liên quan đến predict. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của predict.
0 to say in advance; to foretell
He predicted an improvement in the economy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer