precipice

Đây là definitions của từ liên quan đến precipice. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của precipice.

Ý nghĩa của precipice bằng tiếng Anh

  • 0 a steep cliff

    • He climbed up the 2,000-foot precipice.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm