Đây là definitions của từ liên quan đến precious-metal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của precious-metal.
0 a valuable metal such as gold, silver, or platinum.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer