Đây là definitions của từ liên quan đến precedent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của precedent.
0 a past action, especially a legal decision, which may act as a guide or rule in the future
a legal precedent.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer