Đây là definitions của từ liên quan đến pothole. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pothole.
0 a hole or cave made in rock by the action of swirling water.
1 a hole worn in a road-surface.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer