Đây là definitions của từ liên quan đến postponement. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của postponement.
0
The singer’s ill health led to the postponement of the concert.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer