Đây là definitions của từ liên quan đến postmark. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của postmark.
0 a mark put on a letter at a post office, showing the date and place of posting, and cancelling the postage stamp
The postmark read ‘Beirut’.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer