Đây là definitions của từ liên quan đến populate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của populate.
0 to fill with people
That part of the world used to be populated by wandering tribes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer