Đây là definitions của từ liên quan đến pollute. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pollute.
0 to make dirty
Chemicals are polluting the air.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer