Đây là definitions của từ liên quan đến plumule. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của plumule.
0 the developing shoot or stem of an embryo plant
the plumules of normal seedlings.
1 a bird’s down feather
differences in the plumules of various domestic fowls.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer