Đây là definitions của từ liên quan đến play-possum. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của play-possum.
0 to pretend to be dead or asleep
A wide range of animals play possum as a survival technique when faced with a threat.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer