Đây là definitions của từ liên quan đến placenta. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của placenta.
0 the organ in the uterus that supplies blood to the foetus/fetus during pregnancy and which is expelled after birth
During pregnancy, the placenta provides the baby with oxygen and nutrients from the mother’s bloodstream.
1 (in flowering plants) the part of the ovary to which the ovules are attached