Đây là definitions của từ liên quan đến pith. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pith.
0 the white substance between the peel of an orange, lemon etc and the fruit itself.
1 the soft substance in the centre/center of the stems of plants.
2 the most important part of anything
the pith of the argument.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer