Đây là definitions của từ liên quan đến pitcher. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pitcher.
0 a person who pitches especially (in baseball) the player who throws the ball.
1 a large jug
a pitcher of water.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer