Đây là definitions của từ liên quan đến pirate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pirate.
0 a person who attacks and robs ships at sea
Their ship was attacked by pirates
(also adjective) a pirate ship.
1 a person who does something without legal right, eg publishes someone else’s work as his own or broadcasts without a licence
a pirate radio-station.
2 to publish, broadcast etc without the legal right to do so
The DVD was pirated.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer