Đây là definitions của từ liên quan đến pinpoint. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pinpoint.
0 to place or show very exactly
He pinpointed the position on the map.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer