Đây là definitions của từ liên quan đến pineapple. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pineapple.
0 a type of large tropical fruit shaped like a large pine-cone, or the plant which produces it
a slice of pineapple
(also adjective) pineapple juice.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer