Đây là definitions của từ liên quan đến pinball. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pinball.
0 a game that you play on a special machine with a sloping board. Players try to score points by using two buttons at the side to make a ball hit targets and stop it from reaching the bottom and going out of play
(also adjective) a pinball machine.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer