Đây là definitions của từ liên quan đến photostat. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của photostat.
0 (a copy made by) a type of camera for producing copies of documents etc.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer