Đây là definitions của từ liên quan đến photometer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của photometer.
0 an instrument for measuring the intensity of light, usually by comparing the light source being measured with a source that has standard characteristics
When a professional photographer sets up a shoot, he or she will use a photometer to measure light levels on and around the subject being shot.