Đây là definitions của từ liên quan đến phlegm. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của phlegm.
0 thick, slimy liquid brought up from the throat by coughing.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer