philosophically

Đây là definitions của từ liên quan đến philosophically. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của philosophically.

Ý nghĩa của philosophically bằng tiếng Anh

  • 0

    • She dealt with the setback philosophically.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm